Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuất hiện
[xuất hiện]
|
to appear; to occur; to turn up; to show one's face; to make one's appearance
To appear in public; To make a public appearance
This is her first appearance on the stage
This word occurs twice in the letter